Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武並村
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
並 なみ
bình thường; phổ thông
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
村 むら
làng
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
並用 なみよう
sử dụng cùng nhau (cùng chung); sử dụng ở (tại) cũng như thế thời gian
並巾 なみはば
khổ vải (len) có chiều rộng chuẩn (khoảng 36 cm)