Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武内英樹
英武 えいぶ ひでたけ
sự dũng cảm, gan dạ vô song
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
樹 じゅ
cây cổ thụ
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự