Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
天下布武 てんかふぶ
thống nhất dân tộc bằng vũ lực
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
枝 えだ し
cành cây
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
布 ぬの ふ にの にぬ
vải
良 りょう
tốt