Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武都区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
武装都市 ぶそうとし
củng cố thành phố
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
都 と みやこ
thủ đô
武問 ぶもん たけとい
samurai có dòng dõi