Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武隆区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
隆盛 りゅうせい
sự phồn thịnh; sự hưng thịnh; sự hưng long