Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歩闡
闡明 せんめい
làm sáng sủa; cắt nghĩa; giải thích
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
五十歩百歩 ごじゅっぽひゃっぽ ごじっぽひゃっぽ
kẻ tám lạng người nữa cân
歩ぶ あゆぶ あよぶ あいぶ
đi bộ
徐歩 じょほ
sự đi bộ chầm chậm; sự tản bộ.