Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯牙石灰沈着 しがせっかいちんちゃく
vôi hóa răng
沈着 ちんちゃく
bình tĩnh
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
沈着率 ちんちゃくりつ
tỉ lệ kết tủa
着物の裾 きもののすそ
vạt áo.
着物 きもの
áo kimono; kimono
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít