Các từ liên quan tới 死にたい夜にかぎって
死に しに
cái chết. sự chết
に限って にかぎって
Chỉ riêng..., chỉ cần
必死になって ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng
thứ yếu, thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, <địA> đại trung sinh
chuyên quyền, độc đoán, tuỳ ý, tự ý
会議日程 かいぎにってい
chương trình hội nghị; chương trình nghị sự; lịch trình hội nghị; chương trình họp
笑い死に わらいじに
chết cười
狂い死に くるいじに くるいしに
sự chết vì phát cuồng; sự chết vì quá đau khổ đến mức như điên dại