Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オウム オウム
Con vẹt
オウム目 オウムめ
Bộ Vẹt (Psittaciformes)
オウム類 オウムるい
các loài vẹt
オウム病 おうむびょう オウムびょう
psittacosis, parrot fever
車冠オウム くるまさオウム
vẹt mào hồng
オウム返し おうむかえし
việc nhắc lại những điều đối phương đã nói
鸚鵡 おうむ オウム
con vẹt, nhắc lại như vẹt, nói như vẹt, dạy nói như vẹt
死んだふり しんだふり
giả chết