Các từ liên quan tới 残留農薬等に関するポジティブリスト制度
残留農薬 ざんりゅーのーやく
dư lượng thuốc trừ sâu
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
残留医薬品 ざんりゅーいやくひん
dược phẩm còn dư
ポジティブリスト ポジティブ・リスト
positive list
残留 ざんりゅう
ở lại ở sau; ở lại sau
農薬 のうやく
Hóa chất nông nghiệp
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.