Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 段取り力検定
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
段取り だんどり
kế hoạch từng bước; việc lên kế hoạch theo từng bước
視力検定医 しりょくけんていい
kỹ thuật viên đo mắt
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
段取り時間 だん どりじ かん
thời gian chuẩn bị