Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
烙印 らくいん
dấu, nhãn, nhãn hiệu; loại hàng
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
焙烙 ほうろく
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo
炮烙
烙印を押される らくいんをおされる
được gắn nhãn
殺し ころし
tên sát nhân.
蛇の生殺し へびのなまごろし
trạng thái không chắc chắn, lấp lửng
感謝の印 かんしゃのしるし
dấu hiệu (của) sự đánh giá