Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
忍び逢い しのびあい
cuộc hẹn hò; nơi hẹn hò bí mật
逢引き あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
逢い引き あいびき
逢引 あいびき
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
逢着 ほうちゃく
gặp; đối mặt; đương đầu
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp