Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 母指球
母指 ぼし
ngón tay cái
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
赤血球指数 せっけつきゅうしすう
chỉ số hồng cầu
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,
球 きゅう たま
banh