Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 比目魚
マス目 マス目
chỗ trống
赤目魚 めなだ メナダ
cá mắt đỏ
虱目魚 さばひい サバヒー しらみめぎょ
cá măng sữa
魚の目 うおのめ
cục chai ở bàn chân
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
四つ目魚 よつめうお ヨツメウオ
cá bốn mắt
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn