Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利元徳
元徳 げんとく
Gentoku era (1329.8.29-1331.8.9)
徳利 とっくり とくり
chai mục đích (với làm yếu miệng)
元利 がんり げんり
sự quan tâm và thiết yếu
燗徳利 かんどくり かんとっくり
nồi, vò... dùng hâm nóng rượu
徳利蜂 とっくりばち トックリバチ
potter wasp (esp. species Eumenes mikado)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
徳利投げ とっくりなげ
two-handed head twist down