Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利広鎮
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
鎮星 ちんせい
sao Thổ
鎮魂 ちんこん ちんごん
nghỉ ngơi (của) những linh hồn
鎮子 ちんし ちんす ちんじ
quả cân trang trí được sử dụng để giữ cho rèm cửa và những thứ tương tự không bị gió thổi tung
鎮座 ちんざ
sự trấn toạ của thần linh