Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 氏家ト全
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
セし セ氏
độ C.
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
ト書き トがき
stage directions
全家 ぜんか ぜんいえ
cả gia đình, toàn gia đình, cả nhà
ト調 トちょう
sol trưởng
7th in a sequence denoted by the iroha system, 7th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê