Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民俗誌
民俗 みんぞく
dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian.
民俗学 みんぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
民俗音楽 みんぞくおんがく
âm nhạc người
民俗舞踊 みんぞくぶよう
người nhảy
民俗芸能 みんぞくげいのう
trò giải trí người
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục