Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 気分安定薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
精神安定薬 せいしんあんていやく
thuốc an thần
薬物安定性 やくぶつあんてーせー
thuốc ổn định
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
安気 あんき
sự thoải mái; sự an tâm (không lo lắng); sự vô tư
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện