Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気分循環性障害
きぶんじゅんかんせーしょーがい
rối loạn khí sắc theo chu kì (cyclothymic disorder)
気分障害 きぶんしょうがい
mood disorder
循環性 じゅんかんせい
tính chất chu kỳ
気分変調性障害 きぶんへんちょうせいしょうがい
chứng loạn tính khí (dysthymic disorder)
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
景気循環 けいきじゅんかん
chu kỳ kinh doanh
大気循環 たいきじゅんかん
atmospheric circulation
循環 じゅんかん
sự tuần hoàn; tuần hoàn.
気圧障害 きあつしょーがい
chấn thương khí áp
Đăng nhập để xem giải thích