気分変調性障害
きぶんへんちょうせいしょうがい
Chứng loạn tính khí (dysthymic disorder)
気分変調性障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気分変調性障害
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
気分障害 きぶんしょうがい
sự rối loạn tâm trạng; sự rối loạn cảm xúc
気分循環性障害 きぶんじゅんかんせーしょーがい
rối loạn khí sắc theo chu kì (cyclothymic disorder)
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
起立性調節障害 きりつせいちょうせつしょうがい
hạ huyết áp thế đứng
気圧障害 きあつしょーがい
chấn thương khí áp
換気障害 かんきしょーがい
suy giảm khả năng hô hấp
耐障害性 たいしょうがいせい
sự dung sai lỗi