Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若気 わかげ にやけ にゃけ
tính mạnh mẽ trẻ tuổi; tính bồng bột, sôi nổi; khí huyết tuổi trẻ; sự trẻ trung
若取り わかどり
hái trái cây hoặc rau non
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
若気る にやける
trở nên mạnh mẽ
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn