Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気管支拡張剤
きかんしかくちょうざい
thuốc giãn phế quản
気管支拡張 きかんしかくちょう
thuốc giãn phế quản (bronchodilators)
気管支拡張症 きかんしかくちょうしょう
bệnh giãn phế quản
血管拡張剤 けっかんかくちょうざい
chất làm giãn mạch máu
気管支収縮剤 きかんししゅうしゅくざい
chất co phế quản
血管拡張 けっかんかくちょう
giãn mạch
気管支 きかんし
cuống phổi
リンパ管拡張症 リンパかんかくちょうしょう
chứng giãn mạch bạch huyết
血管拡張薬 けっかんかくちょうやく
thuốc giãn mạch
Đăng nhập để xem giải thích