Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 気管支敗血症菌
敗血症 はいけつしょう
sự nhiễm trùng máu
菌血症 きんけつしょう
nhiễm trùng máu
気管気管支巨大症 きかんきかんしきょだいしょう
phế quản mở rộng
敗血症性 はいけっしょうせい
nhiễm trùng máu (hay nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm trùng huyết
気管支軟化症 きかんしなんかしょう
chứng nhuyễn phế quản
気管支拡張症 きかんしかくちょうしょう
bệnh giãn phế quản
気管支 きかんし
cuống phổi
出血性敗血症 しゅっけつせいはいけつしょう
xuất huyết-nhiễm khuẩn huyết