Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
気象 きしょう
khí trời
抽象論 ちゅうしょうろん
luận cứ trừu tượng.
現象論 げんしょうろん
thuyết hiện tượng
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
気象台 きしょうだい
đài khí tượng