Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
幻想的 げんそうてき
huyền hoặc.
幻想劇 げんそうげき
Kịch phi hiện thực.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
予想高 よそうだか
đánh giá