Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
天蠍宮 てんかつきゅう
 cung Bọ Cạp
天宮図 てんきゅうず
Lá số tử vi.
天秤宮 てんびんきゅう
Cung Thiên Bình
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
樽 たる
thùng