Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水循環政策本部
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
水循環 みずじゅんかん
water cycle, hydrologic cycle
環境政策 かんきょうせいさく
chính sách môi trường
水天循環 すいてんじゅんかん
vòng tuần hoàn nước
循環 じゅんかん
sự tuần hoàn; tuần hoàn.
対策本部 たいさくほんぶ
lực lượng đặc nhiệm; văn phòng đối phó
政策 せいさく
chánh sách
温水循環装置 おんすいじゅんかんそうち
bể điều nhiệt tuần hoàn làm nóng