Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水滸伝
lề nước (cổ điển (của) văn học tiếng trung hoa)
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
天命 てんめい
định mệnh
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
烏滸 おこ
điều ngu ngốc, điều ngớ ngẩn
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.