Các từ liên quan tới 水魑の如き沈むもの
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
水に沈む みずにしずむ
hụp.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
魑魅 ちみ すだま
quỷ núi, ma núi
剥き物 むきもの
art of decorative garnishing
泣き沈む なきしずむ
khóc nức khóc nở
群肝の むらぎもの むらきもの
amassed feeling, build-up (of thoughts)