Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
氷点 ひょうてん
điểm đóng băng
曲玉 まがたま
đồ trang sức thời cổ đại (bằng đá, thủy tinh...) có hình dấu phẩy hay hình chữ C
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
氷点下 ひょうてんか
dưới điểm đóng băng; dưới không độ