Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 氷見市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見本市 みほんいち
hội chợ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.