Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 氷食症
氷食 ひょうしょく
glacial scouring, glacial erosion, glacial abrasion
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
食糞症 しょくふんしょー
chứng ăn phân
拒食症 きょしょくしょう
chứng biếng ăn, chứng chán ăn
異食症 いしょくしょう
hội chứng ăn bậy (hội chứng Pica) là triệu chứng thèm ăn các vật thể ngoài thực phẩm và có thể độc hại cho cơ thể như đinh, đất, bột giặt…
過食症 かしょくしょう
(chứng) ăn vô độ