Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永年区
永年 えいねん
(trong) nhiều năm; (trong) thời gian dài
永年間 ながねんかん えいねんかん
trong nhiều năm, trong suốt thời gian dài
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
永年在職議員 えいねんざいしょくぎいん
đại biểu quốc hội dài hạn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim