Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永遠プレッシャー
永遠 えいえん
sự vĩnh viễn; sự còn mãi
プレッシャー プレッシャー
áp lực; sức ép tâm lý
プレッシャーグループ プレッシャー・グループ
nhóm gây áp lực
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
永遠回帰 えいえんかいき
hồi quy vĩnh cửu
永遠の生命 えいえんのせいめい
sinh mạng vĩnh cửu
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.