Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江迎鹿町駅
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
迎春 げいしゅん
đón xuân; đón mừng năm mới
奉迎 ほうげい
đón tiếp ân cần
迎恩 げいおん
sự đón tiếp niềm nở
迎合 あど アド げいごう
sự nắm được ý người khác; sự đón được suy nghĩ của người khác; sự tâng bốc; sự xu nịnh
迎車 げいしゃ
xe đón
送迎 そうげい
việc tiễn và đón
迎え むかえ
việc tiếp đón; người tiếp đón