Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江迎鹿町駅
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
迎恩 げいおん
sự đón tiếp niềm nở
迎車 げいしゃ
xe đón
送迎 そうげい
việc tiễn và đón
迎合 あど アド げいごう
sự nắm được ý người khác; sự đón được suy nghĩ của người khác; sự tâng bốc; sự xu nịnh
奉迎 ほうげい
đón tiếp ân cần
迎え むかえ
việc tiếp đón; người tiếp đón
歓迎 かんげい
sự hoan nghênh; sự nghênh đón nhiệt tình; tiếp đón; chào mừng