Các từ liên quan tới 池谷薫 (アマチュア天文家)
天文家 てんもんか
Nhà thiên văn học
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
アマチュア アマチュア
nghiệp dư; không chuyên; quần chúng
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
天文 てんぶん てんもん
thiên văn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アマチュアボクシング アマチュア・ボクシング
amateur boxing
アマチュアマラソン アマチュア・マラソン
amateur marathon, fun run