Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汲古書院
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
古書 こしょ
sách cổ; sách hiếm
考古院 こうこいん
viện khảo cổ.
汲汲 きゅうきゅう
sự cần mẫn; sự hấp thụ (trong cái gì đó)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
古文書 こもんじょ こぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
古書市 こしょいち こしょし
hội chợ sách cũ; hội chợ sách cổ