汲汲 きゅうきゅう
sự cần mẫn; sự hấp thụ (trong cái gì đó)
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
汲取
hố rác tự hoại, phân tự hoại
汲々 きゅうきゅう
sự cần mẫn; sự hấp thụ (trong cái gì đó)
汲む くむ
cùng uống rượu, bia
針桑 はりぐわ ハリグワ
cây dâu gai (Cudrania tricuspidata)