Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青年 せいねん
gã
平沙万里 へいさばんり
vast stretch of desert, vast expanse of sandy plain
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
少年院 しょうねんいん
trại cải tạo
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
美青年 びせいねん
người con trai trẻ đẹp
青年団 せいねんだん
đoàn thanh niên.
未青年 みせいねん
trẻ vị thành niên