Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河内国分寺跡
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ
河跡湖 かせきこ かわあとこ
hồ bán nguyệt; ao tù; nhánh phụ của một con sông
寺内 じない
bên trong ngôi chùa
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
鎮国寺 ちんこくじ
Chùa Trấn Quốc
内国 ないこく
Trong nước
国内 こくない こくだい くぬち
nội địa