Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内助 ないじょ
nội trợ
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
国守 こくしゅ
đại danh
助け守る たすけまもる
bảo vệ; giữ gìn; giữ
内国 ないこく
Trong nước
国内 こくない こくだい くぬち
nội địa
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng