Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河内経国
国内経済 こくないけいざい
kinh tế nội địa (gia đình)
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
経国 けいこく
sự điều hành đất nước, sự cai trị đất nước
内国 ないこく
Trong nước
国内 こくない こくだい くぬち
nội địa
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.