Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河盛好蔵
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
好奇心旺盛 こうきしんおうせい
tràn đầy tò mò, tính hiếu kì
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
河 ホー かわ
sông; dòng sông
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng