Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河野海岸有料道路
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
有料道路 ゆうりょうどうろ
con đường có thu lệ phí
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
海岸平野 かいがんへいや
đồng bằng ven biển
河岸 かがん/かし/かわぎり かわぎし
bờ sông; ven sông
海岸 かいがん
bờ biển
魚河岸 うおがし
chợ cá
夕河岸 ゆうがし
evening fish market