裏がある
うらがある「LÍ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru
Có mưu đồ, có âm mưu

Bảng chia động từ của 裏がある
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裏がある/うらがあるる |
Quá khứ (た) | 裏があった |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | 裏があります |
te (て) | 裏があって |
Khả năng (可能) | 裏があありえる |
Sai khiến (使役) | 裏があらせる |
Điều kiện (条件) | 裏があれば |
Mệnh lệnh (命令) | 裏があれる |
Ý chí (意向) | 裏があろう |
Cấm chỉ(禁止) | 裏があるな |
裏がある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏がある
裏には裏がある うらにはうらがある
trong cái phức tạp lại có cái phức tạp hơn, đằng sau một sự việc là tình tiết phức tạp, khó hiểu
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
裏目る うらめる
phạm sai lầm
裏返る うらがえる
lộn bề trong ra ngoài; trái ngược, ngược; phản bội
裏切る うらぎる
bội phản
味がある あじがある
Cũng được lắm..
相がある あいがある
trông có vẻ
脚がある あしがある
to have legs, to be able to get around, to be a good runner