Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 波立紀夫
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
波立つ なみだつ
biển động (sóng dâng cao) (nghĩa bóng) trở nên bất ổn
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
波立つ海 なみだつうみ
biển động; biển nổi sóng
夫を立てる おっとをたてる
đối xử với chồng một cách tôn trọng