Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洗足田園都市
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
田園都市開発 でんえんとしかいはつ
phát triển đô thị nông thôn
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành
洗足 せんそく
sự rửa chân bằng nước ấm; nước ấm dùng rửa chân
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.