Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洞院実熙
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
病院利用実態調査 びょーいんりよーじったいちょーさ
khảo sát thực trạng sử dụng bệnh viện
開院 かいいん
khai mạc kỳ họp quốc hội; khai trương bệnh viện
登院 とういん
sự lặp lại âm đầu
別院 べついん
phân viện; viện xây riêng cho tăng ni ở
院議 いんぎ
quyết định của quốc hội; sự tranh luận tại quốc hội